Có 2 kết quả:

肉雞 ròu jī ㄖㄡˋ ㄐㄧ肉鸡 ròu jī ㄖㄡˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chicken raised for meat
(2) broiler
(3) (computing) zombie
(4) infected computer in a botnet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) chicken raised for meat
(2) broiler
(3) (computing) zombie
(4) infected computer in a botnet

Bình luận 0