Có 2 kết quả:
肉雞 ròu jī ㄖㄡˋ ㄐㄧ • 肉鸡 ròu jī ㄖㄡˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chicken raised for meat
(2) broiler
(3) (computing) zombie
(4) infected computer in a botnet
(2) broiler
(3) (computing) zombie
(4) infected computer in a botnet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chicken raised for meat
(2) broiler
(3) (computing) zombie
(4) infected computer in a botnet
(2) broiler
(3) (computing) zombie
(4) infected computer in a botnet
Bình luận 0